Hiện tại có một số nhà cung cấp dịch vụ bán chữ ký số chuyên dùng cho hộ kinh doanh cá thể với các mức phí chi tiết như sau:
BÁO GIÁ CHỮ KÝ SỐ CHO HỘ KINH DOANH CÁ THỂ
| 
   Nhà cung cấp  | 
  
   GÓI DỊCH VỤ  | 
  
   ĐĂNG KÝ MỚI  | 
  
   GIA HẠN  | 
  
   CHỨC NĂNG  | 
 ||
| 
       FPT  | 
  
   Chữ
  ký số usb 12 tháng  | 
  
   1.100.000  | 
  
   880.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 24 tháng  | 
  
   1.430.000  | 
  
   1.320.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số usb 36 tháng  | 
  
   1.650.0000  | 
  
   1.650.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số usb 48 tháng  | 
  
   1.980.000  | 
  
   1.980.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số usb 60 tháng  | 
  
   2.310.000  | 
  
   2.310.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   825.000  | 
  
   825.000  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn FPT trên điện thoại và máy tính.  | 
 |||
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   1.320.000  | 
  
   1.320.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.650.000  | 
  
   1.650.000  | 
 ||||
| 
       Bkav  | 
  
   Chữ
  ký số usb 1 năm  | 
  
   1.080.000  | 
  
   540.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 2 năm  | 
  
   1.512.000  | 
  
   972.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số usb 3 năm  | 
  
   1.836.000  | 
  
   1.296.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   491.400  | 
  
   491.400  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn BKAV trên điện thoại và máy tính.  | 
 |||
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   885.600  | 
  
   885.600  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.328.400  | 
  
   1.328.400  | 
 ||||
| 
       Viettel  | 
  
   Chữ ký số usb 1 năm  | 
  
   1.004.000  | 
  
   626.000   | 
  
   Ký khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy
  tính.  | 
 ||
| 
   Chữ ký số usb 2 năm  | 
  
   1.453.000  | 
  
   1.075.000   | 
 ||||
| 
   Chữ ký số usb 3 năm  | 
  
   1.566.000  | 
  
   1.428.000   | 
 ||||
| 
   Chữ ký số mềm 1 năm  | 
  
   432.000  | 
  
   432.000   | 
  
   Chỉ ký hóa đơn Viettel trên điện thoại và máy
  tính.  | 
 |||
| 
   Chữ ký số mềm 2 năm  | 
  
   810.000  | 
  
   810.000   | 
 ||||
| 
   Chữ ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.134.000  | 
  
   1.134.000   | 
 ||||
| 
       VNPT  | 
  
   Chữ
  ký số usb 1 năm  | 
  
   825.000  | 
  
   660.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 2 năm  | 
  
   1.265.000  | 
  
   1.100.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số usb 3 năm  | 
  
   1.595.000  | 
  
   1.430.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   5.500.000  | 
  
   5.500.000  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn VNPT trên điện thoại và máy tính.  | 
 |||
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   9.900.000  | 
  
   9.900.000  | 
 ||||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   13.200.000  | 
  
   13.200.000  | 
 ||||
| 
   Báo giá đã bao gồm 8% VAT  | 
 ||||||
| 
     BÁO GIÁ HÓA ĐƠN ĐIỆN  TỬ CHO HỘ
  KINH DOANH CÁ THỂ  | 
 ||||||
| 
     Nhà cung cấp  | 
  
   Gói dịch vụ  | 
  
     Giá(bao gồm VAT)  | 
  
   GHI CHÚ  | 
 |||
| 
   FPT  | 
  
   500  | 
  
   450.000  | 
  
   ü  Miễn
  phí thiết kế. ü  Phí
  duy trì: 500.000đ/ năm. ü   Tích
  hợp với phần mềm kế toán ü  Gói
  trên 20.000 liên hệ nhân viên kinh doanh 09.3132.0000 ü  Xem
  các mẫu ở đây  | 
 |||
| 
   1.000  | 
  
   750.000  | 
 |||||
| 
   2.000  | 
  
   1.200.000  | 
 |||||
| 
   5.000  | 
  
   2.250.000  | 
 |||||
| 
   10.000  | 
  
   3.500.000  | 
 |||||
| 
   15.000  | 
  
   5.250.000  | 
 |||||
| 
   20.000  | 
  
   6.000.000  | 
 |||||
| 
               BKAV  | 
  
   100  | 
  
   98.280  | 
  
   ü Không giới hạn thời gian dùng. ü Phần mềm online không cần cài đặt. ü Tích hợp với tất cả các phần mềm kế
  toán. ü Nhiều mẫu đẹp miễn phí. ü Phí khởi tạo 491.400đ/lần duy nhất ü Khuyến mại tháng 07/2025 ü Giảm 10% cho các gói từ 1000-5000 ü Giảm 15% cho các gói trên 5000 ü Giảm 20% cho các gói trên 20.000 Liên hệ nhân viên kinh doanh 0962.268.862  | 
 |||
| 
   200  | 
  
   177.120  | 
 |||||
| 
   300  | 
  
   259.200  | 
 |||||
| 
   500  | 
  
   356.400  | 
 |||||
| 
   1.000  | 
  
   550.800  | 
 |||||
| 
   2.000  | 
  
   834.840  | 
 |||||
| 
   3.000  | 
  
   1.178.280  | 
 |||||
| 
   5.000  | 
  
   1.771.200  | 
 |||||
| 
   7.000  | 
  
   2.356.560  | 
 |||||
| 
   10.000  | 
  
   2.851.200  | 
 |||||
| 
   15.000  | 
  
   3.931.200  | 
 |||||
| 
   20.000  | 
  
   5.011.200  | 
 |||||
| 
             Viettel  | 
  
   300  | 
  
   386.100  | 
  
   ü  Không
  giới hạn thời gian ü  Phí
  khởi tạo 500.000đ ü  Nhiều
  mẫu đẹp miễn phí ü  Tích
  hợp với các phần mềm kế toán Hotline 09.6272.0000  | 
 |||
| 
   500  | 
  
   533.000  | 
 |||||
| 
   1.000  | 
  
   832.000  | 
 |||||
| 
   2.000  | 
  
   1.248.000  | 
 |||||
| 
   3.000  | 
  
   1.755.000  | 
 |||||
| 
   5.000  | 
  
   2.665.000  | 
 |||||
| 
   7.000  | 
  
   3.549.000  | 
 |||||
| 
   10.000  | 
  
   4.420.000  | 
 |||||
| 
   20.000  | 
  
   7.540.000  | 
 |||||
| 
   30.000  | 
  
   11.310.000  | 
 |||||
| 
   40.000  | 
  
   15.080.000  | 
 |||||
| 
   50.000  | 
  
   18.850.000  | 
 |||||
| 
               Easy  | 
  
   300  | 
  
   460.000  | 
  
   ü  Không giới hạn thời gian. ü  Phí khởi tạo 500.000đ( gói trên
  5000 hóa đơn miễn phí) ü  Phần mềm thông minh nhất ü  Tích hợp với các phần mềm kế
  toán ü  Nhiều mẫu đẹp miễn phí. ü  Gói hóa đơn + cks HSM tính thêm
  phí HSM 600.000đ/năm Hotline: 09.1234.8816  | 
 |||
| 
   500  | 
  
   650.000  | 
 |||||
| 
   1000  | 
  
   1.100.000  | 
 |||||
| 
   3.000  | 
  
   2.300.000  | 
 |||||
| 
   5.000  | 
  
   3.200.000  | 
 |||||
| 
   10.000  | 
  
   5.700.000  | 
 |||||
| 
   300 + cks HSM  | 
  
   1.560.000  | 
 |||||
| 
   500 + cks HSM  | 
  
   1.750.000  | 
 |||||
| 
   1000 + cks HSM  | 
  
   2.200.000  | 
 |||||
| 
   3.000 + cks HSM  | 
  
   3.400.000  | 
 |||||
| 
   5.000 + cks HSM  | 
  
   3.800.000  | 
 |||||
| 
   10.000 + cks HSM  | 
  
   6.300.000  | 
 |||||
| 
   Báo giá đã bao gồm 8% VAT – Quý khách vui
  lòng liên hệ thêm nhân viên kinh doanh để được hướng dẫn chi tiết!  | 
 ||||||
 
