Theo thông tư 78/2021/TT-BTC quy định về hóa đơn, chứng
từ điện tử, Hộ kinh doanh cá thể bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử từ 01
tháng 07 năm 2022. Một số tỉnh thành áp dụng trước từ ngày 01 tháng 01 năm
2022. Chúng tôi gửi tới Quý khách báo giá hóa đơn điện tử của các nhà cung cấp
dịch vụ tốt nhất thị trường hiện nay.
| 
   BÁO GIÁ HÓA ĐƠN ĐIỆN  TỬ
  CHO HỘ KINH DOANH CÁ THỂ  | 
 |||
| 
   Nhà cung cấp  | 
  
   Gói dịch vụ  | 
  
   Giá(bao gồm VAT)  | 
  
   GHI CHÚ  | 
 
| 
   FPT  | 
  
   500  | 
  
   450.000  | 
  
   ü 
  Miễn
  phí thiết kế. ü 
  Phí
  duy trì: 500.000đ/ năm. ü 
   Tích hợp với phần mềm kế toán ü 
  Gói
  trên 20.000 liên hệ nhân viên kinh doanh 09.3132.0000 ü 
  Xem
  các mẫu ở đây  | 
 
| 
   1.000  | 
  
   750.000  | 
 ||
| 
   2.000  | 
  
   1.200.000  | 
 ||
| 
   5.000  | 
  
   2.250.000  | 
 ||
| 
   10.000  | 
  
   3.500.000  | 
 ||
| 
   15.000  | 
  
   5.250.000  | 
 ||
| 
   20.000  | 
  
   6.000.000  | 
 ||
| 
               BKAV  | 
  
   100  | 
  
   98.280  | 
  
   ü
  Không giới hạn thời gian dùng. ü
  Phần mềm online không cần cài đặt. ü
  Tích hợp với tất cả các phần mềm kế toán. ü
  Nhiều mẫu đẹp miễn phí. ü
  Phí khởi tạo 491.400đ/lần duy nhất ü
  Khuyến mại tháng 07/2025 ü
  Giảm 10% cho các gói từ 1000-5000 ü
  Giảm 15% cho các gói trên 5000 ü
  Giảm 20% cho các gói trên 20.000 Liên
  hệ nhân viên kinh doanh 0962.268.862  | 
 
| 
   200  | 
  
   177.120  | 
 ||
| 
   300  | 
  
   259.200  | 
 ||
| 
   500  | 
  
   356.400  | 
 ||
| 
   1.000  | 
  
   550.800  | 
 ||
| 
   2.000  | 
  
   834.840  | 
 ||
| 
   3.000  | 
  
   1.178.280  | 
 ||
| 
   5.000  | 
  
   1.771.200  | 
 ||
| 
   7.000  | 
  
   2.356.560  | 
 ||
| 
   10.000  | 
  
   2.851.200  | 
 ||
| 
   15.000  | 
  
   3.931.200  | 
 ||
| 
   20.000  | 
  
   5.011.200  | 
 ||
| 
             Viettel  | 
  
   300  | 
  
   386.100  | 
  
   ü 
  Không
  giới hạn thời gian ü 
  Phí
  khởi tạo 500.000đ ü 
  Nhiều
  mẫu đẹp miễn phí ü 
  Tích
  hợp với các phần mềm kế toán Hotline 09.6272.0000  | 
 
| 
   500  | 
  
   533.000  | 
 ||
| 
   1.000  | 
  
   832.000  | 
 ||
| 
   2.000  | 
  
   1.248.000  | 
 ||
| 
   3.000  | 
  
   1.755.000  | 
 ||
| 
   5.000  | 
  
   2.665.000  | 
 ||
| 
   7.000  | 
  
   3.549.000  | 
 ||
| 
   10.000  | 
  
   4.420.000  | 
 ||
| 
   20.000  | 
  
   7.540.000  | 
 ||
| 
   30.000  | 
  
   11.310.000  | 
 ||
| 
   40.000  | 
  
   15.080.000  | 
 ||
| 
   50.000  | 
  
   18.850.000  | 
 ||
| 
               Easy  | 
  
   300  | 
  
   460.000  | 
  
   ü 
  Không giới hạn thời gian. ü 
  Phí khởi tạo 500.000đ( gói trên 5000 hóa đơn
  miễn phí) ü 
  Phần mềm thông minh nhất ü 
  Tích hợp với các phần mềm kế toán ü 
  Nhiều mẫu đẹp miễn phí. ü 
  Gói hóa đơn + cks HSM tính thêm phí HSM
  600.000đ/năm Hotline: 09.1234.8816  | 
 
| 
   500  | 
  
   650.000  | 
 ||
| 
   1000  | 
  
   1.100.000  | 
 ||
| 
   3.000  | 
  
   2.300.000  | 
 ||
| 
   5.000  | 
  
   3.200.000  | 
 ||
| 
   10.000  | 
  
   5.700.000  | 
 ||
| 
   300
  + cks HSM  | 
  
   1.560.000  | 
 ||
| 
   500
  + cks HSM  | 
  
   1.750.000  | 
 ||
| 
   1000
  + cks HSM  | 
  
   2.200.000  | 
 ||
| 
   3.000
  + cks HSM  | 
  
   3.400.000  | 
 ||
| 
   5.000
  + cks HSM  | 
  
   3.800.000  | 
 ||
| 
   10.000
  + cks HSM  | 
  
   6.300.000  | 
 ||
| 
   Báo
  giá đã bao gồm 8% VAT – Quý khách vui lòng liên hệ thêm nhân viên kinh doanh
  để được hướng dẫn chi tiết!  | 
 |||
| 
   BÁO
  GIÁ CHỮ KÝ SỐ CHO HỘ KINH DOANH VÀ CÁ NHÂN KINH DOANH  | 
 ||||
| 
   Nhà cung cấp  | 
  
   GÓI DỊCH VỤ  | 
  
   ĐĂNG KÝ MỚI  | 
  
   GIA HẠN  | 
  
   CHỨC NĂNG  | 
 
| 
       FPT  | 
  
   Chữ
  ký số usb 12 tháng  | 
  
   1.650.000  | 
  
   1.100.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 
| 
   Chữ
  ký số usb 24 tháng  | 
  
   1.980.000  | 
  
   1.650.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 36 tháng  | 
  
   2.090.0000  | 
  
   1.980.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   825.000  | 
  
   825.000  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn FPT trên điện thoại và máy tính.  | 
 |
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   1.320.000  | 
  
   1.320.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.650.000  | 
  
   1.650.000  | 
 ||
| 
       Bkav  | 
  
   Chữ
  ký số usb 1 năm  | 
  
   1.188.000  | 
  
   648.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 
| 
   Chữ
  ký số usb 2 năm  | 
  
   1.620.000  | 
  
   1.080.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 3 năm  | 
  
   1.944.000  | 
  
   1.404.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   491.400  | 
  
   491.400  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn BKAV trên điện thoại và máy tính.  | 
 |
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   885.600  | 
  
   885.600  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.328.400  | 
  
   1.328.400  | 
 ||
| 
       Viettel  | 
  
   Chữ ký số usb 1 năm  | 
  
   1.023.000  | 
  
   | 
  
   Ký khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy
  tính.  | 
 
| 
   Chữ ký số usb 2 năm  | 
  
   1.480.500  | 
  
   | 
 ||
| 
   Chữ ký số usb 3 năm  | 
  
   1.595.000  | 
  
   | 
 ||
| 
   Chữ ký số mềm 1 năm  | 
  
   440.000  | 
  
   | 
  
   Chỉ ký hóa đơn Viettel trên điện thoại và máy
  tính.  | 
 |
| 
   Chữ ký số mềm 2 năm  | 
  
   825.000  | 
  
   | 
 ||
| 
   Chữ ký số mềm 3 năm  | 
  
   1.155.000  | 
  
   | 
 ||
| 
       VNPT  | 
  
   Chữ
  ký số usb 1 năm  | 
  
   825.000  | 
  
   660.000  | 
  
   Ký
  khai thuế, bhxh, hóa đơn điện tử trên máy tính.  | 
 
| 
   Chữ
  ký số usb 2 năm  | 
  
   1.265.000  | 
  
   1.100.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số usb 3 năm  | 
  
   1.595.000  | 
  
   1.430.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 1 năm  | 
  
   5.500.000  | 
  
   5.500.000  | 
  
   Chỉ
  ký hóa đơn VNPT trên điện thoại và máy tính.  | 
 |
| 
   Chữ
  ký số mềm 2 năm  | 
  
   9.900.000  | 
  
   9.900.000  | 
 ||
| 
   Chữ
  ký số mềm 3 năm  | 
  
   13.200.000  | 
  
   13.200.000  | 
 ||
| 
   Báo giá đã bao gồm 8%
  VAT  | 
 ||||